1 |
quây quần Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. | : ''Ngồi '''quây quần''' quanh bà, nghe kể chuyện.'' | : ''Sống '''quây quần''' bên nhau.''
|
2 |
quây quầntụ tập lại trong một không khí thân mật, đầm ấm cả nhà quây quần đông đủ ngồi quây quần bên bếp lửa
|
3 |
quây quầnđg. Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. Ngồi quây quần quanh bà, nghe kể chuyện. Sống quây quần bên nhau.
|
4 |
quây quầnđg. Tụ tập, xúm xít lại trong một không khí thân mật, đầm ấm. Ngồi quây quần quanh bà, nghe kể chuyện. Sống quây quần bên nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây quần". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
<< quân hiệu | quéo >> |